Chủ đề về cuộc sống gia đình là một trong những chủ đề thân thuộc, gần gũi nhất mà tất cả chúng ta đều cần nắm rõ đó!
Chủ đề về cuộc sống gia đình là một trong những chủ đề thân thuộc, gần gũi nhất mà tất cả chúng ta đều cần nắm rõ đó!
Cùng tham khảo trọn bộ từ vựng lớp 10 theo từng Unit dưới đây:
Bên cạnh loại sách phổ thông như sách giáo khoa và sách bài tập, các bạn học sinh lớp 10 có thể tham khảo thêm các các loại sách khác. Chúng giúp tiếp cận một cách toàn diện hơn về học thuật, mở rộng kiến thức, cung cấp góc nhìn mới, phát triển kỹ năng đọc và ngôn ngữ, và khám phá sở thích cá nhân.
Các bạn có thể cân nhắc 3 cuốn sách tham khảo sau do mình gợi ý nhé:
Từ vựng của chủ đề này sẽ giúp các bạn hiểu được các thông tin về Việt Nam và những tổ chức quốc tế như mối quan hệ, sự ảnh hưởng, hỗ trợ nhau.
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / clean/ ensure/ spends/ a/ hours/ each/ day/ She/ doing/ housework/ to/ her/ is/ and/ organized./ few/ home/
2. / made/ stylish./ comfortable/ dress/ was/ from/ The/ a/ high-quality/ was/ both/ and/ material/ that/
3. / receive/ recognition/ runner-up/ Although/ he/ win/ the/ he/ was/ to/ be/ the/ competition,/ and/ for/ his/ efforts./ didn’t/ proud/
4. / incentives/ economy,/ measures/ The/ various/ to/ including/ for/ businesses./ government/ boost/ tax/ implemented/ the/
5. / hardware/ and/ issues/ He/ is/ in/ can/ computer/ troubleshoot/ any/ technical/ arise./ skilled/ that/
1. She spends a few hours each day doing housework to ensure her home is clean and organized.
⇒ Giải thích: Cô dành vài giờ mỗi ngày để làm việc nhà để đảm bảo nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp.
2. The dress was made from a high-quality material that was both comfortable and stylish.
⇒ Giải thích: Chiếc váy được làm từ chất liệu cao cấp, vừa thoải mái vừa sành điệu.
3. Although he didn’t win the competition, he was proud to be the runner-up and receive recognition for his efforts.
⇒ Giải thích: Dù không giành chiến thắng trong cuộc thi nhưng anh rất tự hào khi là á quân và nhận được sự ghi nhận cho những nỗ lực của mình.
4. The government implemented various measures to boost the economy, including tax incentives for businesses.
⇒ Giải thích: Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp khác nhau để thúc đẩy nền kinh tế, bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.
5. He is skilled in computer hardware and can troubleshoot any technical issues that arise.
⇒ Giải thích: Anh ấy có kỹ năng về phần cứng máy tính và có thể khắc phục mọi vấn đề kỹ thuật phát sinh.
Dù các chủ đề này rất gần gũi và thân thuộc, nhưng đừng chủ quan mà hãy học cẩn thận và luyện tập thường xuyên, chuyên sâu để luôn ghi nhớ và vận dụng một cách phù hợp nhé! Bên cạnh đó, hãy nhớ bổ sung thêm kiến thức từ các cuốn sách tham khảo để mở rộng cả về học thuật và các bài học khác.
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nào! Chúc bạn học tốt!
Không chỉ được học và hiểu sâu về các từ mới trong chủ đề này, bạn còn có biết thêm cách các mới để phát triển bản thân đấy!
Tiếp tục là sự xuất hiện của môi trường trong du lịch, trong đó môi trường đóng vai trò chủ chốt. Song song với đó, văn hoá bản địa gắn với giáo dục môi trường, có đóng góp cho nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương chính là mục tiêu. Xem ngay nào!
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 10 kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
Tìm hiểu về bình đẳng giới, và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về sự bình đẳng trong tất cả các khía cạnh của đời sống kinh tế – xã hội và quyền con người.
Con người và môi trường luôn vận hành và có tác động lẫn nhau nên chủ đề này cũng rất quan trọng đấy nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 chi tiết, mới nhất đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!
Âm nhạc vừa là một môn học quen thuộc với chúng ta ngay từ các cấp Tiểu học và THCS, vừa là một hình thức giải trí quen thuộc trong cuộc sống. Cùng xem bảng sau để kiểm tra xem bạn đã biết và hiểu hết về các từ vựng của chủ đề này chưa nào!
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
Hãy khám phá và hiểu thêm về cách chúng ta chung tay đóng góp vì một xã hội tốt đẹp hơn nào!
Tiếng Anh 10 Unit 2: Từ vựng Download
Từ Vựng Unit 2 Tiếng Anh Lớp 10 Global Success
Dù mới là khối đầu tiên trong cấp THPT, tiếng Anh lớp 10 đóng vai trò nền tảng để phát triển lên các khối cao hơn, tiếp đến là hướng tới thi THPT Quốc Gia hay các chứng chỉ tiếng Anh chuyên nghiệp khác sau này. Vì vậy, việc học từ vựng một cách cẩn thận và chắc chắn là rất cần thiết.
Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit, các sách tham khảo hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Sẵn sàng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh lớp 10 nào!
Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài Humans And The Environment theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 là một trong những kiến thức quan trọng trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 10 Global success Humans And The Environment mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 10 Global Success.
Môi trường chính là môi trường sống, ngôi nhà chung của con người và các loài động vật khác. Chính vì vậy, các từ vựng của chủ đề này cũng rất quan trọng và cần được chú ý!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
Một số phát minh đã xuất hiện và trở nên phổ biến với chúng ta, nhưng có thể bạn cũng chưa biết rõ về chúng đâu! Cùng tìm hiểu về các thuật ngữ ngay dưới đây!
1. What type of store do you typically visit to purchase food and household items?
2. How would you describe the way you live your life, including your habits, activities, and daily routines?
3. What is the term used to describe the pattern or beat in music that gives it a sense of flow and coherence?
4. What is a consequence or penalty imposed on someone for breaking rules or committing an offense?
5. What technology allows the creation of three-dimensional objects by layering materials based on a digital design?
6. What is the job title given to a person who handles administrative tasks and provides support to an individual or organization?
7. What term refers to a specific geographical area characterized by common features, culture, or resources?
8. What educational approach combines online and in-person instruction to enhance the learning experience?
9. What do you call a prolonged period of excessively hot weather, often accompanied by high temperatures and heat-related risks?
10. What type of market consists of vendors selling goods from boats or stalls that are situated on a body of water?